Thực đơn
Trượt_tuyết_tự_do_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Lòng_máng_nam Kết quảTop 12 vận động viên ở vòng loại lọt vào chung kết.[3]
Hạng | Số áo | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Tốt nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | Aaron Blunck | Hoa Kỳ | 63.20 | 94.40 | 94.40 | Q |
2 | 1 | Alex Ferreira | Hoa Kỳ | 92.60 | 43.40 | 92.60 | Q |
3 | 7 | Torin Yater-Wallace | Hoa Kỳ | 89.60 | 33.60 | 89.60 | Q |
4 | 27 | Byron Wells | New Zealand | 88.60 | 42.00 | 88.60 | Q |
5 | 16 | Beau-James Wells | New Zealand | 86.20 | 88.20 | 88.20 | Q |
6 | 5 | Kevin Rolland | Pháp | 87.80 | 37.80 | 87.80 | Q |
7 | 9 | Mike Riddle | Canada | 6.40 | 82.20 | 82.20 | Q |
8 | 2 | David Wise | Hoa Kỳ | 24.80 | 79.60 | 79.60 | Q |
9 | 6 | Noah Bowman | Canada | 43.00 | 77.20 | 77.20 | Q |
10 | 8 | Thomas Krief | Pháp | 74.40 | 25.80 | 74.40 | Q |
11 | 15 | Nico Porteous | New Zealand | 51.20 | 72.80 | 72.80 | Q |
12 | 19 | Andreas Gohl | Áo | 68.60 | 31.60 | 68.60 | Q |
13 | 4 | Simon d'Artois | Canada | 66.60 | 40.40 | 66.60 | |
14 | 21 | Murray Buchan | Anh Quốc | 66.00 | 65.40 | 66.00 | |
15 | 12 | Peter Speight | Anh Quốc | 3.80 | 64.60 | 64.60 | |
16 | 20 | Lukas Müllauer | Áo | 17.00 | 63.60 | 63.60 | |
17 | 22 | Miguel Porteous | New Zealand | 40.40 | 62.60 | 62.60 | |
18 | 10 | Joel Gisler | Thụy Sĩ | 59.80 | 9.80 | 59.80 | |
19 | 14 | Rafael Kreienbühl | Thụy Sĩ | 55.20 | 22.20 | 55.20 | |
20 | 24 | Mao Bingqiang | Trung Quốc | 53.00 | 54.60 | 54.60 | |
21 | 18 | Marco Ladner | Áo | 54.20 | 39.40 | 54.20 | |
22 | 23 | Brendan Newby | Ireland | 53.80 | 53.80 | 53.80 | |
23 | 26 | Kong Xiangrui | Trung Quốc | 47.40 | 50.80 | 50.80 | |
24 | 13 | Pavel Chupa | Vận động viên Olympic từ Nga | 46.80 | 25.80 | 46.80 | |
25 | 11 | Robin Briguet | Thụy Sĩ | 23.00 | 29.40 | 29.40 | |
26 | 17 | Alexander Glavatsky-Yeadon | Anh Quốc | 10.80 | 15.00 | 15.00 | |
27 | 25 | Lee Kang-bok | Hàn Quốc | 5.80 | 13.00 | 13.00 |
Chung kết diễn ra vào lúc 12:22 ngày 22 tháng 2 năm 2018.[4][5]
Hạng | Thứ tự xuất phát | Số áo | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Lượt 3 | Tốt nhất | Notes |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | David Wise | Hoa Kỳ | 17.00 | 6.40 | 97.20 | 97.20 | ||
11 | 1 | Alex Ferreira | Hoa Kỳ | 92.60 | 96.00 | 96.40 | 96.40 | ||
2 | 15 | Nico Porteous | New Zealand | 82.40 | 94.80 | 30.00 | 94.80 | ||
4 | 8 | 16 | Beau-James Wells | New Zealand | 87.40 | 52.20 | 91.60 | 91.60 | |
5 | 4 | 6 | Noah Bowman | Canada | 89.40 | 19.20 | 11.20 | 89.40 | |
6 | 6 | 9 | Mike Riddle | Canada | 85.40 | 26.00 | 27.40 | 85.40 | |
7 | 12 | 3 | Aaron Blunck | Hoa Kỳ | 81.40 | 5.60 | 84.80 | 84.80 | |
8 | 1 | 19 | Andreas Gohl | Áo | 14.60 | 46.00 | 68.80 | 68.80 | |
9 | 10 | 7 | Torin Yater-Wallace | Hoa Kỳ | 65.20 | 28.80 | 12.20 | 65.20 | |
10 | 3 | 8 | Thomas Krief | Pháp | 9.80 | DNS | DNS | 9.80 | |
11 | 7 | 5 | Kevin Rolland | Pháp | 6.40 | 6.40 | 5.60 | 6.40 | |
12 | 9 | 27 | Byron Wells | New Zealand | DNS | DNS | DNS | DNS |
Thực đơn
Trượt_tuyết_tự_do_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Lòng_máng_nam Kết quảLiên quan
Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trượt_tuyết_tự_do_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Lòng_máng_nam http://data.fis-ski.com/pdf/2018/FS/8060/2018FS806... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/FS/8060/2018FS806... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/FS/8062/2018FS806... https://www.pyeongchang2018.com/en/schedule https://www.olympic.org/pyeongchang-2018/results/r...